--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luôn miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luôn miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luôn miệng
+
To talk incessantly
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
luôn miệng
:
To talk incessantly
+
ngõng
:
Tenon-like axis, tenon-like hingeChữa lại hai cái ngõng cửaTo repair two tenon-like axis of a rice-mill
+
dầu con hổ
:
xem dầu cao
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner